Từ "giai tác" trong tiếng Việt thường được hiểu là một tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt là những tác phẩm văn học, thơ ca, hoặc bất kỳ loại hình sáng tác nào có giá trị nghệ thuật cao. Từ này thường đi kèm với những tác phẩm có giá trị về nội dung, hình thức và nghệ thuật.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong văn học:
Trong thơ ca:
Trong hội họa:
Biến thể và các cách sử dụng:
Giai điệu: Thường liên quan đến âm nhạc, nhưng cũng có thể dùng để chỉ sự hài hòa trong văn chương.
Tác phẩm: Là từ gần nghĩa, nhưng không chỉ giới hạn ở các tác phẩm nghệ thuật mà còn bao gồm các tác phẩm khoa học, nghiên cứu.
Nghĩa khác nhau:
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Tác phẩm: Thường dùng để chỉ các sản phẩm sáng tạo, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực nghệ thuật.
Sáng tác: Quá trình tạo ra tác phẩm, có thể bao gồm cả giai tác và các loại hình khác.
Cách sử dụng nâng cao:
Tóm lại:
"Giai tác" là một từ quan trọng trong lĩnh vực văn học và nghệ thuật, thể hiện sự sáng tạo và giá trị nghệ thuật của các tác phẩm.