Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

giai tác

Academic
Friendly

Từ "giai tác" trong tiếng Việt thường được hiểu một tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt những tác phẩm văn học, thơ ca, hoặc bất kỳ loại hình sáng tác nào giá trị nghệ thuật cao. Từ này thường đi kèm với những tác phẩm giá trị về nội dung, hình thức nghệ thuật.

Định nghĩa:
  • Giai tác: Tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt văn học thơ ca, thể hiện sự sáng tạo cảm xúc của tác giả.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn học:
    • "Tác phẩm 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du một giai tác nổi tiếng của văn học Việt Nam."
  2. Trong thơ ca:
    • "Bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' của Hàn Mặc Tử một giai tác đầy cảm xúc hình ảnh đẹp."
  3. Trong hội họa:
    • "Bức tranh 'Em gái quê' của họa sĩ Nguyễn Phan Chánh một giai tác thể hiện vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam."
Biến thể các cách sử dụng:
  • Giai điệu: Thường liên quan đến âm nhạc, nhưng cũng có thể dùng để chỉ sự hài hòa trong văn chương.
  • Tác phẩm: từ gần nghĩa, nhưng không chỉ giới hạncác tác phẩm nghệ thuật còn bao gồm các tác phẩm khoa học, nghiên cứu.
Nghĩa khác nhau:
  • Trong một số ngữ cảnh, "giai tác" có thể được sử dụng để chỉ những tác phẩm không chỉ đẹp về mặt nghệ thuật còn mang ý nghĩa sâu sắc về nhân sinh, triết lý.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Tác phẩm: Thường dùng để chỉ các sản phẩm sáng tạo, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực nghệ thuật.
  • Sáng tác: Quá trình tạo ra tác phẩm, có thể bao gồm cả giai tác các loại hình khác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, bạn có thể nói: "Những giai tác của văn học Việt Nam không chỉ phản ánh tâm tư, tình cảm của tác giả còn bức tranh sống động về xã hội văn hóa của thời đại."
Tóm lại:

"Giai tác" một từ quan trọng trong lĩnh vực văn học nghệ thuật, thể hiện sự sáng tạo giá trị nghệ thuật của các tác phẩm.

  1. Bài thơ, văn, hoặc cuốn sách hay.

Comments and discussion on the word "giai tác"